WebSự đa dạng về ngôn ngữ của ứng dụng này khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người nói được nhiều thứ tiếng muốn xem bản dịch tiếng Đức bằng nhiều ngôn ngữ. Nó cũng hữu ích cho những du khách muốn tra … WebGet professional translation just from $0.08 per word. Get your text translated by proficient translators from English to Vietnamese and modified by competent editors. Text.
Laban Key: Vietnamese Keyboard - Apps on Google …
WebTừ điển tiếng Nhật Jdict, Nhật Việt, Việt Nhật. Hỗ trợ học tiếng Nhật, tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hán tự, câu ví dụ, bảng chữ cái tiếng Nhật một cách nhanh chóng, hiệu quả và chính xác. Hệ thống trên 200.000 từ vựng, katakana, hiragana, phân loại theo hệ thống chứng chỉ JLPT N1, N2, N3. http://tratu.coviet.vn/ flying d acd
tieng viet in English - Vietnamese-English Dictionary
WebApr 23, 2024 · Từ điển Anh Việt có 104560 mục từ, từ đồng nghĩa, cụm từ và bộ sưu tập từ. Nó là một từ điển tuyệt vời cho cả người mới bắt đầu … WebMost Popular Phrases in Vietnamese to English. Communicate smoothly and use a free online translator to translate text, words, phrases, or documents between 90+ language pairs. hello Xin chào. help Trợ giúp. WebVDict is the first website on the Internet offering Vietnamese-English machine translation service Translate paragraphs of up to 200 characters at a time Automatically detects the … English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet)) tavern … nghi thức ngoại giao, lễ tân (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao) nghị định thư kiêng, kiêng khem, tiết chế. to abstain from alcohol kiêng rượu; kiêng rượu (tôn … dứt khoát, rành mạch, rõ ràng. a specific statement lời tuyên bố dứt khoát; for no … Firefox, Chrome, Opera, Safari and others: Drag the dictionary links to your … nâng lên, đưa lên; quảng cáo rùm beng (cho ai) tăng giá; làm cho nổi tiếng (điện … chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng; ngăn (hầm mỏ than) quầy, bàn bày hàng; … (toán học) đường kính; số phóng to (của thấu kính...) lens magnifying 20 … Words contain "sophisticated" in its definition in Vietnamese - English … làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự; làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếc tai greenlight nypd unmarked crown vic ebay